Tham khảo Chasing_Pavements

  1. “ADELE: Music”. Adele.tv. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2014.
  2. The 51st Annual Grammy Awards Nominations List 3 December, 2008
  3. 1 2 3 Frehsée, Nicole. (22 tháng 1 năm 2009). "Meet Adele, the U.K.'s Newest Soul Star". Rolling Stone. (1070):26
  4. “Interview: Adele – Singer and Songwriter BlogCriticsMagazine ngày 16 tháng 7 năm 2008”. Blogcritics.org. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011.
  5. Dawson, Kim (ngày 24 tháng 3 năm 2008). “ADELE'S BI GUY”. Daily Star. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2015.
  6. “CHASING PAVEMENTS Chords - Adele”. E-Chords.com. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2014.
  7. “'Americans think that I'm chasing gay men,' says Adele as she reveals hit song radio ban”. Daily Mail. ngày 10 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2010.
  8. Wells, Meg (ngày 3 tháng 6 năm 2008). “Anatomy of a Music Video: Chasing Pavements”. Flux. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2012.
  9. “Coldplay and Adele snag VMA nods Virgin Media ngày 28 tháng 8 năm 2008”. Musicnews.virginmedia.com. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011.
  10. “Jonathan Ross welcomes Lucas, Walliams, Seinfeld and Zellweger”. ngày 7 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2008.
  11. "Austriancharts.at – Adele – Chasing Pavements" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  12. "Ultratop.be – Adele – Chasing Pavements" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  13. "Ultratop.be – Adele – Chasing Pavements" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  14. "Adele Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  15. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200818 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 10 tháng 6 năm 2011.
  16. "Danishcharts.com – Adele – Chasing Pavements". Tracklisten.
  17. “Chart Search Results - European Hot 100 Singles ngày 2 tháng 2 năm 2008”. Billboard.biz. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2012.
  18. "Musicline.de – Adele Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH.
  19. Steffen Hung. “Discography Adele”. irishcharts.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011.
  20. “Media Forest: Airplay chart”. mako.com/mediaforest.biz.
  21. Steffen Hung. “Adele – Chasing Pavements”. italiancharts.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011.
  22. “Chart Search Results - Japan Hot 100 Singles ngày 20 tháng 2 năm 2009”. Billboard.biz. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2013.
  23. “Adele – Chasing Pavements – Music Charts”. Acharts.us. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011.
  24. "Norwegiancharts.com – Adele – Chasing Pavements". VG-lista.
  25. "Swedishcharts.com – Adele – Chasing Pavements". Singles Top 100.
  26. “ADELE – The Official Charts Company”. Theofficialcharts.com. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011.
  27. "Adele Chart History (Hot 100)". Billboard.
  28. http://www.billboard.com/artist/278035/adele/chart
  29. "Adele Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  30. http://dutchcharts.nl/jaaroverzichten.asp?year=2008&cat=s”. dutchcharts.nl (bằng tiếng Hà Lan). Liên kết ngoài trong |title= (trợ giúp); |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  31. http://www.ukchartsplus.co.uk/ChartsPlusYE2008.pdf”. UKChartsPlus. Liên kết ngoài trong |title= (trợ giúp); |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  32. “Canada single certifications – Adele – Chasing Pavements”. Music Canada. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2013.
  33. “Denmark single certifications – Adele – Chasing Pavements”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2013.
  34. “Italy single certifications – Adele – Chasing Pavements” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2008" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Chasing Pavements" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  35. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2015.
  36. “Britain single certifications – Adele – Chasing Pavements” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2013. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Chasing Pavements vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  37. “American single certifications – Adele – Chasing Pavements” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2013. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
Tiền nhiệm
"Supernatural Superserious" của R.E.M.
Đĩa đơn quán quân bảng xếp hạng VG-lista Na Uy
12 tháng 3 năm 2008 – 26 tháng 3 năm 2008
Kế nhiệm
"4 Minutes" của Madonna hợp tác với Justin TimberlakeTimbaland

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chasing_Pavements http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/chart-search... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/chart-search... http://www.billboard.com/artist/278035/adele/chart http://www.e-chords.com/chords/adele/chasing-pavem... http://www.grammy.com/grammy_awards/51st_show/list... http://irish-charts.com/showinterpret.asp?interpre... http://italiancharts.com/showitem.asp?interpret=Ad... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://www.theofficialcharts.com/artist/_/adele/ http://musicnews.virginmedia.com/news/?news_id=843...